Tìm thấy:
|
|
2.
TRẦN GIA LINH Chợ quê Việt Nam
/ Trần Gia Linh
.- H. : Khoa học xã hội , 2015
.- 159tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Trình bày về đặc trưng văn hoá của chợ xưa ở đồng bằng, trung du, miền núi và miền biển. Sưu tầm và giới thiệu về một số chợ quê xưa như: chợ Bưởi, chợ Chuông, chợ Diễn... ISBN: 9786049028748
1. Văn hoá dân gian. 2. Chợ. 3. {Việt Nam}
|
ĐKCB:
VN.002527
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
TRẦN GIA LINH Từ điển phương ngôn Việt Nam
/ Trần Gia Linh s.t., biên dịch, giới thiệu
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2011
.- 335tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu 10000 câu phương ngôn được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái về các địa danh Việt Nam ISBN: 978604700015
1. Phương ngôn. 2. {Việt Nam} 3. [Từ điển]
398.909597 L398TG 2011
|
ĐKCB:
VN.003066
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
9.
TRẦN GIA LINH Nghiên cứu tư liệu lý luận văn hóa dân gian Việt Nam
. Q.1
/ Trần Gia Linh
.- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2014
; 21 cm.
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản của nghiên cứu tư liệu lý luận văn hoá dân gian Việt Nam như đặc trưng, giá trị của văn hoá dân gian, phân loại văn hoá dân gian, phân vùng văn hoá dân gian, tiến trình lịch sử văn hoá dân gian, về nghệ thuật, lễ hội dân gian, thi pháp văn học, văn học dân gian hiện đại... ISBN: 9786045014950 / [Kxđ]
1. Văn hóa dân gian. 2. Lý luận. 3. Nghiên cứu. 4. Việt Nam.
398.09597 NGH305C 2014
|
ĐKCB:
Vn.002337
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
TRẦN GIA LINH Nghiên cứu tư liệu lý luận văn hóa dân gian Việt Nam
. Q.2
/ Trần Gia Linh
.- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2014
; 21 cm.
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản của nghiên cứu tư liệu lý luận văn hoá dân gian Việt Nam như đặc trưng, giá trị của văn hoá dân gian, phân loại văn hoá dân gian, phân vùng văn hoá dân gian, tiến trình lịch sử văn hoá dân gian, về nghệ thuật, lễ hội dân gian, thi pháp văn học, văn học dân gian hiện đại... ISBN: 9786055014967 / [Kxđ]
1. Văn hóa dân gian. 2. Lý luận. 3. Nghiên cứu. 4. Việt Nam.
398.09597 NGH305C 2014
|
ĐKCB:
VN.002338
(Sẵn sàng)
|
| |
|